Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天才てれびくんYOU
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
及び
Và...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N1
びる
Trông giống
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...