Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天河体育中心体育場
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất