Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天然温泉 ほの湯
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N3
ほど
Càng... càng...
N1
~もってのほかだ
~Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)