Kết quả tra cứu ngữ pháp của 天網恢恢疎にして漏らさず
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
~によらず
~Bất kể là~
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với