Kết quả tra cứu ngữ pháp của 太陽が燃えている
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N4
みえる
Trông như