Kết quả tra cứu ngữ pháp của 太陽が目にしみる (1965年の映画)
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...