Kết quả tra cứu ngữ pháp của 太陽にほえろ!のセミレギュラー一覧
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được