Kết quả tra cứu ngữ pháp của 太陽にほえろ!PART2
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
ほど
Càng... càng...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu