Kết quả tra cứu ngữ pháp của 太陽のあたる場所 (V6の曲)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên