Kết quả tra cứu ngữ pháp của 太陽のにほひ
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà