Kết quả tra cứu ngữ pháp của 太陽の沈まない国
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...