Kết quả tra cứu ngữ pháp của 太陽は動かない
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Chỉ trích
じゃないか / ではないか
Anh không biết...hay sao chứ (Phê phán)
N3
Ngạc nhiên
じゃないか / ではないか
Không phải...hay sao, ...đấy phải không (Ngạc nhiên)
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N2
Hạn định
ほかはない
Không còn cách nào khác..., đành phải...
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...