Kết quả tra cứu ngữ pháp của 太陽は沈まない
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N4
または
Hoặc là...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...