Kết quả tra cứu ngữ pháp của 太陽は泣いている
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N2
あるいは
Hoặc là...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N3
Nhấn mạnh
ていては
Nếu lúc nào cũng...
N5
てはいけない
Không được làm
N5
ている
Đang... (hiện tại)
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ている
Đang... (quá khứ)