Kết quả tra cứu ngữ pháp của 太陽手に月は心の両手に
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong