Kết quả tra cứu ngữ pháp của 太陽系外惑星の発見方法
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia