Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夫婦喧嘩は犬も食わない
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
ものではない
Không nên...
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa