Kết quả tra cứu ngữ pháp của 失はれた地平線
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
または
Hoặc là...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
それは
Cái đó/Chuyện đó/Thế thì
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N4
Suy đoán
... たはず
(Chắc chắn là) đã...
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa