Kết quả tra cứu ngữ pháp của 失敗は成功の元
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N2
ものではない
Không nên...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...