Kết quả tra cứu ngữ pháp của 奇跡をくれた動物たち
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)