Kết quả tra cứu ngữ pháp của 奈緒ひろき
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có