Kết quả tra cứu ngữ pháp của 奈良県にある建造物の重要文化財一覧
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
が必要
Cần
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia