Kết quả tra cứu ngữ pháp của 契約を一方的に解約する
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
的
Mang tính/Về mặt
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
一度に
Cùng một lúc