Kết quả tra cứu ngữ pháp của 契約無効の申し立て条項
N2
に先立って
Trước khi
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với