Kết quả tra cứu ngữ pháp của 奥津軽いまべつ駅
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
について
Về...