Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女が目立って なぜイケナイ
N2
に先立って
Trước khi
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với