Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女が見ていた (小説)
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Chấp thuận, đồng ý
~てもしかたがない
~ Cũng phải thôi, cũng đành chịu thôi
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...