Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女が階段を上る時
N3
上げる
Làm... xong
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...