Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女と交わる
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
終わる
Làm... xong
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N3
わざわざ
Cất công
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...