Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女に生まれて
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
にもまして
Hơn cả
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
まま(に)
Theo như
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy