Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女のそろばん
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
そばから
Vừa mới... thì...