Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女の一念岩をも通す
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng