Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女の体当たりサーチ番組 なぜ?そこ?
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
それなのに
Thế nhưng