Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女の子ものがたり
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N4
のが~です
Thì...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác