Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女の子宣言! アゲぽよTV
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...