Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女はそれを我慢できない (1956年の映画)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
Suy luận
それでは
Thế thì (Suy luận)
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Bây giờ thì (Chuyển mạch)
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Thế thì (Bày tỏ thái độ)
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N4
それは
Cái đó/Chuyện đó/Thế thì
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N4
Chuyển đề tài câu chuyện
それでは
Nếu thế thì (Kết quả có tính phủ định)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi