Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女は二度決断する
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
のは~です
Là...
N1
Nhấn mạnh
~はする
Tuy có... nhưng (Khẳng định), chẳng hề, chẳng có (Phủ định)
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...