Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女三人寄れば姦しい
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N3
Suy đoán
といえば~かもしれない
Nếu nói là...thì có lẽ...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn