Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女囚さそり 701号怨み節
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy