Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女子アナあわー アナ・てな
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~あえて
Dám~
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N2
かなわない
Không thể chịu được
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)
N3
わざわざ
Cất công