Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女子高生に殺されたい
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...