Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女心がわかる男、わからない男。
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...