Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女性に対する暴力撤廃の国際デー
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…