Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女性史青山なを賞
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
を
Trợ từ
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...