Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女王陛下のお気に入り
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)