Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女神の見えざる手
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
わざわざ
Cất công
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được