Kết quả tra cứu ngữ pháp của 女7人あつまれば
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc