Kết quả tra cứu ngữ pháp của 奴らを通すな!
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức