Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好い子になる
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...