Kết quả tra cứu ngữ pháp của 好きからはじめよう
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...